|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi chÃt
adj Serried, tense chữ viết chi chÃt serried handwriting cà nh cây chi chÃt những quả a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit bầu trá»i chi chÃt những vì sao the vault of heaven is densely dotted with stars hà o giao thông Ä‘Ã o chi chÃt dá»c ngang communication trenches densely crisscrossed
| [chi chÃt] | | tÃnh từ | | | Serried, tense; thick; all over | | | chữ viết chi chÃt | | serried handwriting | | | cà nh cây chi chÃt những quả | | a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit | | | bầu trá»i chi chÃt những vì sao | | the vault of heaven is densely dotted with stars | | | hà o giao thông Ä‘Ã o chi chÃt dá»c ngang | | communication trenches densely crisscrossed |
|
|
|
|